Vietnamese Meaning of dropping by
ghé thăm
Other Vietnamese words related to ghé thăm
Nearest Words of dropping by
- dropping in => rơi vào
- dropping in (on) => ghé thăm (ai đó)
- dropping off => rơi xuống
- dropping out => bỏ học
- dropping out of sight => biến mất khỏi tầm nhìn
- dropping the ball => đánh rơi bóng
- drops => giọt
- drops in the bucket => một giọt nước trong đại dương
- drops out (of) => bỏ (một điều gì đó)
- droshkies => xe kéo
Definitions and Meaning of dropping by in English
dropping by
to visit casually or unexpectedly, to pay a brief casual visit
FAQs About the word dropping by
ghé thăm
to visit casually or unexpectedly, to pay a brief casual visit
sắp đến,tới,rơi vào,Bật ra,Chạy,bước vào,dừng lại (bên hoặc trong),du khách,cuộc gọi,treo ở
No antonyms found.
dropping behind => tụt hậu, dropping back => trở lại, dropping (off) => giảm (tắt), dropped the ball => Làm rơi bóng, dropped out of sight => Mất tích,