Vietnamese Meaning of resorting (to)
viện tới
Other Vietnamese words related to viện tới
Nearest Words of resorting (to)
Definitions and Meaning of resorting (to) in English
resorting (to)
to do or use (something) especially because no other choices are possible
FAQs About the word resorting (to)
viện tới
to do or use (something) especially because no other choices are possible
tư vấn,Đi (đến),đề cập đến,chuyển đổi sang,sử dụng,làm việc,tin cậy (vào),sử dụng
tránh,Tránh né,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,né tránh,Ngồi xổm,tránh né
resorted (to) => Cậy nhờ đến, resort (to) => dùng đến, resonates => Cộng hưởng, resonated => cộng hưởng, resolutions => nghị quyết,