FAQs About the word resigns (from)

từ chức (từ)

thông báo,lá,từ chức,về hưu (từ),từ bỏ,túi,nhường bước (khỏi),từ chức (khỏi),Giày vải,bỏ (một điều gì đó)

ở,cho thuê (ra ngoài hoặc trên)

resignedness => cam chịu, resign (from) => từ chức (khỏi), residues => cặn bã, residuals => phần còn lại, residers => cư dân,