Vietnamese Meaning of gives notice
thông báo
Other Vietnamese words related to thông báo
Nearest Words of gives notice
Definitions and Meaning of gives notice in English
gives notice
attention, heed, warning or intimation of something, the announcement of a party's intention to quit an agreement or relation at a specified time, information, intelligence, the condition of being warned or notified
FAQs About the word gives notice
thông báo
attention, heed, warning or intimation of something, the announcement of a party's intention to quit an agreement or relation at a specified time, information,
lá,từ chức (từ),về hưu (từ),từ bỏ,túi,Giày vải,từ chức,nhường bước (khỏi),từ chức (khỏi),bỏ (một điều gì đó)
ở,cho thuê (ra ngoài hoặc trên)
gives away => cho, gives a hang => không quan tâm, givens => Dữ liệu, given up => Từ bỏ, given rise to => gây ra,