FAQs About the word gives notice

thông báo

attention, heed, warning or intimation of something, the announcement of a party's intention to quit an agreement or relation at a specified time, information,

lá,từ chức (từ),về hưu (từ),từ bỏ,túi,Giày vải,từ chức,nhường bước (khỏi),từ chức (khỏi),bỏ (một điều gì đó)

ở,cho thuê (ra ngoài hoặc trên)

gives away => cho, gives a hang => không quan tâm, givens => Dữ liệu, given up => Từ bỏ, given rise to => gây ra,