Vietnamese Meaning of dropping in (on)
ghé thăm (ai đó)
Other Vietnamese words related to ghé thăm (ai đó)
Nearest Words of dropping in (on)
Definitions and Meaning of dropping in (on) in English
dropping in (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word dropping in (on)
ghé thăm (ai đó)
Gọi (đến hoặc trên),nhìn thấy,du khách,Tìm kiếm,tìm kiếm (ra),ghé thăm
chải (sang một bên hoặc tắt),không để ý,khinh thường,hờ hững
dropping in => rơi vào, dropping by => ghé thăm, dropping behind => tụt hậu, dropping back => trở lại, dropping (off) => giảm (tắt),