Vietnamese Meaning of calling (on or upon)
Gọi (đến hoặc trên)
Other Vietnamese words related to Gọi (đến hoặc trên)
Nearest Words of calling (on or upon)
- calling (off or out) => gọi (ra hoặc tắt)
- calligraphers => thư pháp gia
- called upon => gọi tới
- called up => gọi
- called to account => kêu gọi chịu trách nhiệm
- called the tune (for) => Đặt nhịp cho (ai đó)
- called the shots (of) => đưa ra quyết định (về)
- called out => gọi
- called on => được gọi
- called off => bị hủy
Definitions and Meaning of calling (on or upon) in English
calling (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word calling (on or upon)
Gọi (đến hoặc trên)
ghé thăm (ai đó),nhìn thấy,du khách,Tìm kiếm,tìm kiếm (ra),ghé thăm
chải (sang một bên hoặc tắt),không để ý,khinh thường,hờ hững
calling (off or out) => gọi (ra hoặc tắt), calligraphers => thư pháp gia, called upon => gọi tới, called up => gọi, called to account => kêu gọi chịu trách nhiệm,