Vietnamese Meaning of cold-shouldering
hờ hững
Other Vietnamese words related to hờ hững
Nearest Words of cold-shouldering
- coleader => đồng lãnh đạo
- coleaders => Những người đồng lãnh đạo
- co-leaders => Đồng lãnh đạo
- coliseums => Đấu trường La Mã
- collaborated => đã cộng tác
- collaborates => cộng tác
- collaborating => cộng tác
- collaborationists => những người cộng tác
- collaborations => các hợp tác
- collaborators => người cộng tác
Definitions and Meaning of cold-shouldering in English
cold-shouldering
treatment that is purposely unfriendly, intentionally cold or unsympathetic treatment
FAQs About the word cold-shouldering
hờ hững
treatment that is purposely unfriendly, intentionally cold or unsympathetic treatment
Cắt,sự kiêu ngạo,cô lập,Từ chối,xua đuổi,ghê tởm,miệt thị,khinh thường,khinh thường,quên
No antonyms found.
cold-shouldered => thản nhiên, coldish => Mát mẻ, cold-calling => Gọi điện tiếp thị, cold-called => gọi điện lạnh, cold-call => gọi điện thoại lạnh,