FAQs About the word cold-call

gọi điện thoại lạnh

gọi lại,cuộc điện thoại hội nghị,thông điệp,Cuộc gọi có cước phí,thư thoại,tiếng vo ve,cuộc gọi,nhẫn

No antonyms found.

cold-bloodedness => Lạnh lùng, coldblood => máu lạnh, cold comforts => Sự an ủi lạnh lùng, cold call => Cuộc gọi lạnh, cojones => tinh hoàn,