Vietnamese Meaning of cold-calling
Gọi điện tiếp thị
Other Vietnamese words related to Gọi điện tiếp thị
Nearest Words of cold-calling
Definitions and Meaning of cold-calling in English
cold-calling
a telephone call soliciting business made directly to a potential customer without prior contact or without a lead
FAQs About the word cold-calling
Gọi điện tiếp thị
a telephone call soliciting business made directly to a potential customer without prior contact or without a lead
Quay số,gọi điện,gọi điện thoại,âm vo vo,cuộc gọi,quay số,Khi reo (lên),cuộc gọi đến
No antonyms found.
cold-called => gọi điện lạnh, cold-call => gọi điện thoại lạnh, cold-bloodedness => Lạnh lùng, coldblood => máu lạnh, cold comforts => Sự an ủi lạnh lùng,