Vietnamese Meaning of dialing
Quay số
Other Vietnamese words related to Quay số
Nearest Words of dialing
- dialeurodes citri => rệp vảy cam
- dialeurodes => Rầy trắng
- dialed => quay số
- dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ
- dialectology => Phương ngữ học
- dialectics => Biện chứng pháp
- dialectician => nhà biện chứng
- dialectically => theo phép biện chứng
- dialectical materialism => Chủ nghĩa duy vật biện chứng
- dialectical => biện chứng
Definitions and Meaning of dialing in English
dialing (p. pr. & vb. n.)
of Dial
dialing (n.)
The art of constructing dials; the science which treats of measuring time by dials.
A method of surveying, especially in mines, in which the bearings of the courses, or the angles which they make with each other, are determined by means of the circumferentor.
FAQs About the word dialing
Quay số
of Dial, The art of constructing dials; the science which treats of measuring time by dials., A method of surveying, especially in mines, in which the bearings
cuộc gọi,gọi điện,gọi điện thoại,Khi reo (lên),âm vo vo,cuộc gọi đến,Gọi điện tiếp thị
No antonyms found.
dialeurodes citri => rệp vảy cam, dialeurodes => Rầy trắng, dialed => quay số, dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ, dialectology => Phương ngữ học,