Vietnamese Meaning of dialed
quay số
Other Vietnamese words related to quay số
Nearest Words of dialed
- dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ
- dialectology => Phương ngữ học
- dialectics => Biện chứng pháp
- dialectician => nhà biện chứng
- dialectically => theo phép biện chứng
- dialectical materialism => Chủ nghĩa duy vật biện chứng
- dialectical => biện chứng
- dialectic => Dialetic
- dialectal => phương ngữ
- dialect geography => Địa lý phương ngữ
Definitions and Meaning of dialed in English
dialed (imp. & p. p.)
of Dial
FAQs About the word dialed
quay số
of Dial
được gọi,gọi điện,gọi điện,tiếng píp,phấn khích,gọi điện,gọi đến,gọi điện lạnh
No antonyms found.
dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ, dialectology => Phương ngữ học, dialectics => Biện chứng pháp, dialectician => nhà biện chứng, dialectically => theo phép biện chứng,