Vietnamese Meaning of dialectic
Dialetic
Other Vietnamese words related to Dialetic
Nearest Words of dialectic
- dialectical => biện chứng
- dialectical materialism => Chủ nghĩa duy vật biện chứng
- dialectically => theo phép biện chứng
- dialectician => nhà biện chứng
- dialectics => Biện chứng pháp
- dialectology => Phương ngữ học
- dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ
- dialed => quay số
- dialeurodes => Rầy trắng
- dialeurodes citri => rệp vảy cam
Definitions and Meaning of dialectic in English
dialectic (n)
any formal system of reasoning that arrives at the truth by the exchange of logical arguments
a contradiction of ideas that serves as the determining factor in their interaction
dialectic (a)
of or relating to or employing dialectic
dialectic (n.)
Same as Dialectics.
dialectic (a.)
Alt. of Dialectical
FAQs About the word dialectic
Dialetic
any formal system of reasoning that arrives at the truth by the exchange of logical arguments, a contradiction of ideas that serves as the determining factor in
khẩu ngữ,phương ngữ,không thuộc về văn học,không chuẩn,khu vực,Ngôn ngữ địa phương,hội thoại,không chính thức,không chính thức,Dưới tiêu chuẩn
chính thức,văn học,mê sách,Đúng,ngữ pháp,học được,thích hợp,tiêu chuẩn,được giáo dục,lịch sự
dialectal => phương ngữ, dialect geography => Địa lý phương ngữ, dialect atlas => Bản đồ phương ngữ, dialect => phương ngữ, dial telephone => điện thoại quay số,