Vietnamese Meaning of regional
khu vực
Other Vietnamese words related to khu vực
Nearest Words of regional
- region => khu vực
- regiomontanus => Regiomontanus
- reginald marsh => Reginald Marsh
- reginald joseph mitchell => Reginald Joseph Mitchell
- reginald carey harrison => Reginald Carey Harrison
- regina => Regina
- regiminal => chế độ
- regimenting => Trung đoàn
- regimented => nghiêm ngặt
- regimentation => trung đoàn
- regional anaesthesia => Gây tê khu vực
- regional anatomy => Giải phẫu học vùng
- regional anesthesia => Gây tê tại chỗ
- regional enteritis => Viêm ruột khu trú
- regional ileitis => viêm hồi tràng khu vực
- regionalism => chủ nghĩa vùng miền
- regionally => theo vùng
- regious => tôn giáo
- register => đăng ký
- register language => Ngôn ngữ văn bản
Definitions and Meaning of regional in English
regional (a)
characteristic of a region
regional (s)
related or limited to a particular region
regional (a.)
Of or pertaining to a particular region; sectional.
FAQs About the word regional
khu vực
characteristic of a region, related or limited to a particular regionOf or pertaining to a particular region; sectional.
Địa phương,bản địa,bản địa,sinh ra,Trong nước,đặc hữu,Bản địa,Bản ngữ,bản gốc
Kỳ lạ,nước ngoài,đưa ra,người ngoài hành tinh,người nước ngoài,di dân,không phải bản địa,không phải người bản xứ,kỳ lạ,cấy ghép
region => khu vực, regiomontanus => Regiomontanus, reginald marsh => Reginald Marsh, reginald joseph mitchell => Reginald Joseph Mitchell, reginald carey harrison => Reginald Carey Harrison,