Vietnamese Meaning of regional ileitis
viêm hồi tràng khu vực
Other Vietnamese words related to viêm hồi tràng khu vực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regional ileitis
- regional enteritis => Viêm ruột khu trú
- regional anesthesia => Gây tê tại chỗ
- regional anatomy => Giải phẫu học vùng
- regional anaesthesia => Gây tê khu vực
- regional => khu vực
- region => khu vực
- regiomontanus => Regiomontanus
- reginald marsh => Reginald Marsh
- reginald joseph mitchell => Reginald Joseph Mitchell
- reginald carey harrison => Reginald Carey Harrison
- regionalism => chủ nghĩa vùng miền
- regionally => theo vùng
- regious => tôn giáo
- register => đăng ký
- register language => Ngôn ngữ văn bản
- registered => đã đăng ký
- registered bond => Trái phiếu đã đăng ký
- registered mail => Thư bảo đảm
- registered nurse => Y tá đã đăng ký hành nghề
- registered post => Thư bảo đảm
Definitions and Meaning of regional ileitis in English
regional ileitis (n)
a serious chronic and progressive inflammation of the ileum producing frequent bouts of diarrhea with abdominal pain and nausea and fever and weight loss
FAQs About the word regional ileitis
viêm hồi tràng khu vực
a serious chronic and progressive inflammation of the ileum producing frequent bouts of diarrhea with abdominal pain and nausea and fever and weight loss
No synonyms found.
No antonyms found.
regional enteritis => Viêm ruột khu trú, regional anesthesia => Gây tê tại chỗ, regional anatomy => Giải phẫu học vùng, regional anaesthesia => Gây tê khu vực, regional => khu vực,