Vietnamese Meaning of regionalism

chủ nghĩa vùng miền

Other Vietnamese words related to chủ nghĩa vùng miền

Definitions and Meaning of regionalism in English

Wordnet

regionalism (n)

a feature (as a pronunciation or expression or custom) that is characteristic of a particular region

a foreign policy that defines the international interests of a country in terms of particular geographic areas

loyalty to the interests of a particular region

FAQs About the word regionalism

chủ nghĩa vùng miền

a feature (as a pronunciation or expression or custom) that is characteristic of a particular region, a foreign policy that defines the international interests

khẩu ngữ,thành ngữ,phương ngữ,Thành ngữ,chủ nghĩa địa phương,tiếng lóng,thổ ngữ giao tiếp,tính địa phương,Ngôn ngữ địa phương,tiếng lóng

No antonyms found.

regional ileitis => viêm hồi tràng khu vực, regional enteritis => Viêm ruột khu trú, regional anesthesia => Gây tê tại chỗ, regional anatomy => Giải phẫu học vùng, regional anaesthesia => Gây tê khu vực,