FAQs About the word pidgin

thổ ngữ giao tiếp

an artificial language used for trade between speakers of different languages

tiếng lóng,khẩu ngữ,thành ngữ,phương ngữ,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,ngôn ngữ,chủ nghĩa địa phương,tiếng lóng,tiếng lóng

No antonyms found.

piddock => Hóa thạch, piddling => không quan trọng, piddler => đứa con nít, piddled => đái, piddle away => đái,