Vietnamese Meaning of journalese
báo chí
Other Vietnamese words related to báo chí
- quan liêu
- khẩu ngữ
- thành ngữ
- Ngôn ngữ máy tính
- thuật ngữ giáo dục
- Thành ngữ
- tiếng lóng
- biệt ngữ
- thuật ngữ kỹ thuật
- tiếng lóng
- ngôn ngữ mạng
- phương ngữ
- ngôn ngữ quan liêu
- thuật ngữ chuyên ngành
- chủ nghĩa địa phương
- tiếng lóng
- thổ ngữ giao tiếp
- tính địa phương
- chủ nghĩa vùng miền
- từ lóng
- bài diễn văn
- thuật ngữ
- Ngôn ngữ địa phương
- vốn từ vựng
- nói
- ngôn ngữ
- tiếng lóng
- tiếng bước chân
- tiếng lóng
- Vernacularism
Nearest Words of journalese
Definitions and Meaning of journalese in English
journalese (n)
the style in which newspapers are written
FAQs About the word journalese
báo chí
the style in which newspapers are written
quan liêu,khẩu ngữ,thành ngữ,Ngôn ngữ máy tính,thuật ngữ giáo dục,Thành ngữ,tiếng lóng,biệt ngữ,thuật ngữ kỹ thuật,tiếng lóng
No antonyms found.
journal box => hộp trục, journal bearing => Vòng bi trượt, journal => nhật ký, jouncing => xóc, jounced => nảy lên,