Vietnamese Meaning of patois
tiếng lóng
Other Vietnamese words related to tiếng lóng
- phương ngữ
- ngôn ngữ
- từ lóng
- thuật ngữ
- vốn từ vựng
- tiếng lóng
- Thành ngữ
- thuật ngữ chuyên ngành
- nói
- tiếng lóng
- tiếng bước chân
- tiếng lóng
- không thể
- khẩu ngữ
- thành ngữ
- báo chí
- chủ nghĩa địa phương
- tiếng lóng
- thổ ngữ giao tiếp
- tính địa phương
- chủ nghĩa vùng miền
- cửa hàng
- biệt ngữ
- bài diễn văn
- Ngôn ngữ địa phương
- Vernacularism
Nearest Words of patois
Definitions and Meaning of patois in English
patois (n)
a characteristic language of a particular group (as among thieves)
a regional dialect of a language (especially French); usually considered substandard
patois (n.)
A dialect peculiar to the illiterate classes; a provincial form of speech.
FAQs About the word patois
tiếng lóng
a characteristic language of a particular group (as among thieves), a regional dialect of a language (especially French); usually considered substandardA dialec
phương ngữ,ngôn ngữ,từ lóng,thuật ngữ,vốn từ vựng,tiếng lóng,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,nói,tiếng lóng
No antonyms found.
patness => vâng lời, patly => dễ dàng, patka => patka, patisserie => Tiệm bánh ngọt, patio => hiên,