Vietnamese Meaning of shoptalk
tiếng lóng
Other Vietnamese words related to tiếng lóng
- phương ngữ
- ngôn ngữ
- từ lóng
- thuật ngữ
- vốn từ vựng
- tiếng lóng
- Thành ngữ
- thuật ngữ chuyên ngành
- nói
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- tiếng bước chân
- cửa hàng
- bài diễn văn
- không thể
- khẩu ngữ
- thành ngữ
- ngôn ngữ mạng
- báo chí
- chủ nghĩa địa phương
- tiếng lóng
- thổ ngữ giao tiếp
- tính địa phương
- chủ nghĩa vùng miền
- biệt ngữ
- thuật ngữ kỹ thuật
- Ngôn ngữ địa phương
- Vernacularism
Nearest Words of shoptalk
Definitions and Meaning of shoptalk in English
shoptalk
the jargon or subject matter peculiar to an occupation or a special area of interest, talk about or related to one's work or special interests
FAQs About the word shoptalk
tiếng lóng
the jargon or subject matter peculiar to an occupation or a special area of interest, talk about or related to one's work or special interests
phương ngữ,ngôn ngữ,từ lóng,thuật ngữ,vốn từ vựng,tiếng lóng,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,nói,tiếng lóng
No antonyms found.
shops => cửa hàng, shopping (for) => mua sắm (cho), shopping (around) => mua sắm (xung quanh), shoppes => cửa hàng, shopped (for) => mua (cho),