Vietnamese Meaning of shopped (for)
mua (cho)
Other Vietnamese words related to mua (cho)
Nearest Words of shopped (for)
Definitions and Meaning of shopped (for) in English
shopped (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word shopped (for)
mua (cho)
tìm kiếm,đuổi (theo),nhìn lên ,theo đuổi,tìm kiếm (cho hoặc ra),sought,tìm kiếm (thứ gì đó),tìm kiếm (thức ăn),săn đuổi,tìm
mất,Ẩn,bị bỏ bê
shopped (around) => đã đi mua sắm (xung quanh), shoppe => cửa hàng, shoplifters => kẻ trộm vặt, shoplifted => Trộm cắp tại cửa hàng, shopkeepers => người bán hàng,