FAQs About the word shoplifters

kẻ trộm vặt

one who shoplifts, a person who shoplifts

cướp xe,Đạo chích,những kẻ bắt cóc,những kẻ bắt cóc,người mắc chứng ăn cắp vặt,những kẻ cướp bóc,móc túi,những kẻ bắt cóc,tham ô,công nhân

No antonyms found.

shoplifted => Trộm cắp tại cửa hàng, shopkeepers => người bán hàng, shopgirls => Nhân viên bán hàng, shop (for) => Mua sắm (cho), shop (around) => mua sắm,