FAQs About the word cat burglars

Kẻ trộm mèo

a burglar who is adept at entering and leaving the burglarized place without attracting notice

kẻ trộm,kẻ trộm nhà,Kẻ phá khóa,kẻ cướp,kẻ phá két sắt,tham ô,công nhân,những kẻ bắt cóc,người mắc chứng ăn cắp vặt,trộm cắp

No antonyms found.

cat (around) => mèo (xung quanh), casts out => trục xuất, casts about => ném xung quanh, casts => ném, castoff => bị ruồng bỏ,