FAQs About the word catalogue raisonné

danh mục tác phẩm có chú giải

a critical bibliography, a systematic annotated catalog

Nghị sự trình,Tài liệu tham khảo,danh mục,danh mục,biên soạn,thư mục,chương trình làm việc,liệt kê,chỉ mục,Hàng tồn kho

No antonyms found.

catalogs => danh mục, cataloging => lập danh mục, cataloged => đã được lập danh mục, catacombs => hang catacomb, catacomb(s) => hầm mộ,