Vietnamese Meaning of roll call
Điểm danh
Other Vietnamese words related to Điểm danh
- danh sách
- niêm yết
- danh mục
- danh mục
- danh mục kiểm tra
- niên đại
- thư mục
- chỉ mục
- thực đơn
- đăng ký
- sổ đăng ký
- cuộn
- danh sách
- lịch trình
- bàn
- Nghị sự trình
- Tài liệu tham khảo
- Lịch
- Kinh điển
- Catalogue raisonné
- tóm tắt
- biên soạn
- chương trình làm việc
- liệt kê
- Từ điển
- Hàng tồn kho
- tỏ tường
- bảng lương
- Lịch trình
Nearest Words of roll call
Definitions and Meaning of roll call in English
roll call (n)
calling out an official list of names
FAQs About the word roll call
Điểm danh
calling out an official list of names
danh sách,niêm yết,danh mục,danh mục,danh mục kiểm tra,niên đại,thư mục,chỉ mục,thực đơn,đăng ký
No antonyms found.
roll around => lăn, roll => cuộn, rolf => Rolf, roleplaying => Nhập vai, roleplay => nhập vai,