Vietnamese Meaning of compilation
biên soạn
Other Vietnamese words related to biên soạn
Nearest Words of compilation
- competitory => mang tính cạnh tranh
- competitor => đối thủ cạnh tranh
- competitiveness => Năng lực cạnh tranh
- competitively => Cạnh tranh
- competitive => Có sức cạnh tranh
- competition => cuộc thi
- competently => có thẩm quyền
- competent => Có thẩm quyền
- competency => năng lực
- competence hearing => phiên tòa xét năng lực
Definitions and Meaning of compilation in English
compilation (n)
something that is compiled (as into a single book or file)
the act of compiling (as into a single book or file or list)
FAQs About the word compilation
biên soạn
something that is compiled (as into a single book or file), the act of compiling (as into a single book or file or list)
tuyển tập,Album,tóm tắt,người đọc,lịch,Ana,Lưu trữ,sách nghiên cứu trường hợp,Sách mỏng,tập hợp
No antonyms found.
competitory => mang tính cạnh tranh, competitor => đối thủ cạnh tranh, competitiveness => Năng lực cạnh tranh, competitively => Cạnh tranh, competitive => Có sức cạnh tranh,