FAQs About the word florilegium

tuyển tập

an anthology of short literary pieces and poems and ballads etc.

tuyển tập,biên soạn,Album,tóm tắt,hỗn hợp,người đọc,lịch,Ana,Analect,Lưu trữ

No antonyms found.

florilege => tuyển tập, floriken => cò, floriform => hình hoa, florification => sự nở hoa, floriferous => Hoa nở nhiều,