Vietnamese Meaning of florilegium
tuyển tập
Other Vietnamese words related to tuyển tập
Nearest Words of florilegium
- florimer => Florence
- florin => Florin
- florio => Florio
- florist => cửa hàng hoa
- florist shop => Cửa hàng hoa
- florists' chrysanthemum => cúc họa mi
- florist's chrysanthemum => Hoa cúc của người bán hoa
- florist's gloxinia => Cây thu hải đường của người bán hoa
- florist's willow => Cây liễu rủ
- floroon => Floron
Definitions and Meaning of florilegium in English
florilegium (n)
an anthology of short literary pieces and poems and ballads etc.
FAQs About the word florilegium
tuyển tập
an anthology of short literary pieces and poems and ballads etc.
tuyển tập,biên soạn,Album,tóm tắt,hỗn hợp,người đọc,lịch,Ana,Analect,Lưu trữ
No antonyms found.
florilege => tuyển tập, floriken => cò, floriform => hình hoa, florification => sự nở hoa, floriferous => Hoa nở nhiều,