Vietnamese Meaning of floriferous
Hoa nở nhiều
Other Vietnamese words related to Hoa nở nhiều
Nearest Words of floriferous
- floridness => sự cường điệu
- floridly => sặc sỡ
- floridity => Hoa lệ
- floridian => người Florida
- florideae => Tảo đỏ
- florida yew => Thủy tùng Florida
- florida water rat => Chuột nước Florida
- florida strap fern => Dương xỉ dây mang Florida
- florida strangler fig => Cây si étrangle
- florida smoothhound => Cá mập mịn Florida
Definitions and Meaning of floriferous in English
floriferous (a.)
Producing flowers.
FAQs About the word floriferous
Hoa nở nhiều
Producing flowers.
nở hoa,nở hoa,có hoa,ra hoa,hoa mĩ,nhiều hoa
No antonyms found.
floridness => sự cường điệu, floridly => sặc sỡ, floridity => Hoa lệ, floridian => người Florida, florideae => Tảo đỏ,