FAQs About the word collectanea

tập hợp

collected writings, literary items forming a collection

tuyển tập,biên soạn,Album,tóm tắt,người đọc,lịch,Ana,Lưu trữ,sách nghiên cứu trường hợp,Sách mỏng

No antonyms found.

collectables => đồ sưu tầm, colleagueship => tình đồng nghiệp, colleagues => đồng nghiệp, collating => đối chiếu, collated => đối chiếu,