Vietnamese Meaning of compiling
biên dịch
Other Vietnamese words related to biên dịch
Nearest Words of compiling
Definitions and Meaning of compiling in English
compiling (n)
the act of compiling (as into a single book or file or list)
FAQs About the word compiling
biên dịch
the act of compiling (as into a single book or file or list)
sưu tập,Biên soạn tuyển tập,lắp ráp,Chỉnh sửa,cuộc họp,sửa đổi,tích tụ,tích lũy,đối chiếu,nhóm
No antonyms found.
compiler => trình biên dịch, compile => biên dịch, compilation => biên soạn, competitory => mang tính cạnh tranh, competitor => đối thủ cạnh tranh,