Vietnamese Meaning of complainant
người kiện
Other Vietnamese words related to người kiện
Nearest Words of complainant
Definitions and Meaning of complainant in English
complainant (n)
a person who brings an action in a court of law
FAQs About the word complainant
người kiện
a person who brings an action in a court of law
nguyên đơn,người buộc tội,người kháng cáo,người tham gia tố tụng,tiệc tùng,người thỉnh cầu,luật sư,nguyên đơn,người cầu hôn
bị cáo,bị cáo
complain => phàn nàn, complacently => tự mãn, complacent => tự mãn, complacency => Tự mãn, complacence => tự mãn,