Vietnamese Meaning of accuser

người buộc tội

Other Vietnamese words related to người buộc tội

Definitions and Meaning of accuser in English

Wordnet

accuser (n)

someone who imputes guilt or blame

Webster

accuser (n.)

One who accuses; one who brings a charge of crime or fault.

FAQs About the word accuser

người buộc tội

someone who imputes guilt or blameOne who accuses; one who brings a charge of crime or fault.

kẻ kích động,người đổ lỗi,Người quấy rối,kẻ phá đám,kẻ xúi giục,kẻ chế nhạo,kẻ đàn áp,Kẻ tra tấn,kẻ hành hạ,Kẻ gây rắc rối

người an ủi,người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,an ủi,người thống nhất,cứu trợ

accusement => cáo buộc, accused => bị cáo, accuse => buộc tội, accusatory => buộc tội, accusatorially => buộc tội,