Vietnamese Meaning of troublemaker

Kẻ gây rắc rối

Other Vietnamese words related to Kẻ gây rắc rối

Definitions and Meaning of troublemaker in English

Wordnet

troublemaker (n)

someone who deliberately stirs up trouble

FAQs About the word troublemaker

Kẻ gây rắc rối

someone who deliberately stirs up trouble

Người quấy rối,trêu chọc,kẻ hành hạ,người buộc tội,kẻ kích động,mồi,người đổ lỗi,Nhà phê bình,kẻ phá đám,kẻ xúi giục

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người an ủi,an ủi,người thống nhất,cứu trợ

trouble-free => Không vấn đề, troubled => lo lắng, trouble spot => Vùng có vấn đề, trouble shooter => người khắc phục sự cố, trouble oneself => làm phiền mình,