Vietnamese Meaning of smart-aleck
thông minh
Other Vietnamese words related to thông minh
- dễ thương
- cợt nhả
- láo toét
- hài hước
- lật
- không phù hợp
- tinh nghịch
- trơ tráo
- tinh nghịch
- Thô lỗ
- thông minh
- Lém lỉnh
- hỗn láo
- thông minh
- khôn ngoan
- mưu mô
- giản dị
- láo xả
- ngạo mạn
- vô lễ
- hay thay đổi
- tươi
- phù phiếm
- giỏi ăn nói
- vô lễ
- tinh nghịch
- Không biết điều
- tinh quái
- hỗn láo
- láo xao
- thiếu suy nghĩ
- tinh nghịch
Nearest Words of smart-aleck
Definitions and Meaning of smart-aleck in English
smart-aleck (n)
an upstart who makes conceited, sardonic, insolent comments
smart-aleck
a person who likes to show off in a clever or witty but annoying way, an obnoxiously conceited and self-assertive person with pretensions to smartness or cleverness
FAQs About the word smart-aleck
thông minh
an upstart who makes conceited, sardonic, insolent commentsa person who likes to show off in a clever or witty but annoying way, an obnoxiously conceited and se
dễ thương,cợt nhả,láo toét,hài hước,lật,không phù hợp,tinh nghịch,trơ tráo,tinh nghịch,Thô lỗ
nghiêm túc,nghiêm túc,chân thành,nấm mộ,tỉnh táo,trang nghiêm,ủ rũ,u ám
smart alec => ranh mãnh, small-timer => nhân vật nhỏ, small-mindedness => Hẹp hòi, small-fry => cá nhỏ., smallest => nhỏ nhất,