FAQs About the word small-timer

nhân vật nhỏ

insignificant in performance, scope, or standing

nhẹ,cấp dưới,một nửa pint,kém,không ai,không gì,cấp dưới,không

nam tước,Cậu bé lớn,Phô mai lớn,đại pháo,bánh xe lớn,Đại úy,Sa hoàng,Con mèo béo,nặng,vua

small-mindedness => Hẹp hòi, small-fry => cá nhỏ., smallest => nhỏ nhất, small arms => Vũ khí hạng nhẹ, small arm => Vũ khí hạng nhẹ,