FAQs About the word smack-dab

chính giữa

exactly sense 1b, exactly, squarely

chỉ,phải,Vuông vắn,đến hạn,chính xác,đầy,quá lộ liễu,chính xác,sắc,trên nút

No antonyms found.

smack (of) => hương vị (của), slush funds => quỹ đen, slurs => lăng mạ, slurring (over) => lơ mơ, slurred (over) => (slurred (over),