Vietnamese Meaning of smacking (of)
tát (ai đó)
Other Vietnamese words related to tát (ai đó)
Nearest Words of smacking (of)
Definitions and Meaning of smacking (of) in English
smacking (of)
to seem to contain or involve (something unpleasant)
FAQs About the word smacking (of)
tát (ai đó)
to seem to contain or involve (something unpleasant)
Có mùi (cái gì),liên quan đến,phát tín hiệu,ra hiệu,quảng cáo,ám chỉ,ám chỉ,ám chỉ,biểu thị,ám chỉ
thông báo,tuyên bố,giải thích,tuyên bố,mô tả,chính tả,làm rõ
smackers => tiền, smacked (of) => có mùi (cái gì), smack-dab => chính giữa, smack (of) => hương vị (của), slush funds => quỹ đen,