Vietnamese Meaning of smelling (of)
Có mùi (cái gì)
Other Vietnamese words related to Có mùi (cái gì)
Nearest Words of smelling (of)
Definitions and Meaning of smelling (of) in English
smelling (of)
No definition found for this word.
FAQs About the word smelling (of)
Có mùi (cái gì)
tát (ai đó),chỉ,liên quan đến,phát tín hiệu,ra hiệu,quảng cáo,ám chỉ,ám chỉ,ám chỉ,biểu thị
thông báo,tuyên bố,giải thích,tuyên bố,mô tả,chính tả,làm rõ
smelled (of) => có mùi (như), smell (of) => mùi (từ), smears => vết bẩn, smatters => biết chút ít, smatterings => smattering,