Vietnamese Meaning of baiter

mồi

Other Vietnamese words related to mồi

Definitions and Meaning of baiter in English

Webster

baiter (n.)

One who baits; a tormentor.

FAQs About the word baiter

mồi

One who baits; a tormentor.

Người quấy rối,kẻ phá đám,kẻ chế nhạo,kẻ đàn áp,trêu chọc,kẻ hành hạ,Kẻ tra tấn,kẻ hành hạ,kẻ gây hại,người buộc tội

hậu vệ,người giải thoát,Vệ binh,người bảo vệ,người giải cứu,Cứu tinh,cứu tinh,vệ sĩ,quán quân,người an ủi

baited => mồi, bait casting => Đánh mồi, bait and switch => mồi nhử và đổi hướng, bait => Mồi, baisemains => hôn tay,