Vietnamese Meaning of baited

mồi

Other Vietnamese words related to mồi

Definitions and Meaning of baited in English

Webster

baited (imp. & p. p.)

of Bait

FAQs About the word baited

mồi

of Bait

chế giễu,chế nhạo,trêu chọc,bực tức,bận tâm,Mờ mịt,khó chịu,kim,bị đày đọa,chế giễu

cảnh cáo,cảnh báo,cảnh báo,được cảnh báo trước,ghê tởm,lái xe (đi xa hoặc đi),từ chối,bảo vệ (tắt)

bait casting => Đánh mồi, bait and switch => mồi nhử và đổi hướng, bait => Mồi, baisemains => hôn tay, baisakh => Baisakh,