Vietnamese Meaning of cautioned
cảnh cáo
Other Vietnamese words related to cảnh cáo
Nearest Words of cautioned
Definitions and Meaning of cautioned in English
cautioned (imp. & p. p.)
of Caution
FAQs About the word cautioned
cảnh cáo
of Caution
Tư vấn,cảnh báo,cảnh báo,được cảnh báo trước,được thông báo,thức,thức,cảnh báo,thông báo,báo trước
bị đe dọa,mạo hiểm,bị đe dọa
cautionary block => khối thận trọng, cautionary => thận trọng, caution => thận trọng, cautery => nung, cauterizing => đốt,