Vietnamese Meaning of beleaguered
bị vây hãm
Other Vietnamese words related to bị vây hãm
Nearest Words of beleaguered
Definitions and Meaning of beleaguered in English
beleaguered (imp. & p. p.)
of Beleaguer
FAQs About the word beleaguered
bị vây hãm
of Beleaguer
bị vây hãm,bị tấn công,bị tấn công,bị chặn,bị bao vây,bị bao vây,tấn công,có chiến lũy,bao vây,bị chặn
giải phóng,được giải phóng,đã phát hành,cứu,được giải phóng
beleaguer => bao vây, beldame => Bà già, beldam => Phù thủy, belching => Ợ, belcher => Belcher,