FAQs About the word besieged

bị vây hãm

surrounded by hostile forcesof Besiege

bị tấn công,bị tấn công,bị vây hãm,bị chặn,bị bao vây,tấn công,có chiến lũy,bao vây,bị chặn,cắt

giải phóng,được giải phóng,đã phát hành,cứu,được giải phóng

besiege => bao vây, besides => ngoài ra, beside => bên cạnh, beshut => Beshut, beshroud => che phủ,