Vietnamese Meaning of belched
ợ
Other Vietnamese words related to ợ
Nearest Words of belched
Definitions and Meaning of belched in English
belched (imp. & p. p.)
of Belch
FAQs About the word belched
ợ
of Belch
nôn,bị tống,phát ra,phun trào,trục xuất,đổ,nước bọt,nôn ra,khạc,phun ra
chứa,kiềm chế,đóng (vào hoặc lên),ức chế
belch => ợ, belaying pin => Chốt neo, belaying => buộc, belayed => trì hoãn, belay => bảo vệ,