Vietnamese Meaning of shut (in or up)
đóng (vào hoặc lên)
Other Vietnamese words related to đóng (vào hoặc lên)
Nearest Words of shut (in or up)
Definitions and Meaning of shut (in or up) in English
shut (in or up)
No definition found for this word.
FAQs About the word shut (in or up)
đóng (vào hoặc lên)
chai (lên),chứa đựng,Hạn chế
ợ,nôn ra,tống ra,phun trào,trục xuất,máy bay phản lực,rót,nôn mửa,Vòi nước,vòi phun
shushing => Suỵt, shunpikes => đường ngang, shunpike => đường vòng, shul => giáo đường Do Thái, shuffling (out of) => Kéo lê, kéo lê, tảo tớn (ra),