Vietnamese Meaning of pour
rót
Other Vietnamese words related to rót
Nearest Words of pour
Definitions and Meaning of pour in English
pour (v)
cause to run
move in large numbers
pour out
flow in a spurt
supply in large amounts or quantities
rain heavily
FAQs About the word pour
rót
cause to run, move in large numbers, pour out, flow in a spurt, supply in large amounts or quantities, rain heavily
lũ lụt,Dòng chảy,muỗng,thác,trận đại hồng thủy,ngập lụt,muôi,tràn,rỉ
Sao lưu,đông máu,Đông lại,gel,làm rắn chắc,bộ,Cục máu đông
pounds per square inch => pound trên inch vuông, pounding => đập mạnh, pound-foolish => keo kiệt, poundal => pao, poundage => bảng Anh,