FAQs About the word heaved

nhấc

of Heave, of Heave

giương lên,nâng,nâng lên,tăng cường,Cao,leo núi,nâng lên (lên),nhặt lên,tăng lên,nuôi nấng

chán nản,rơi,giảm,chìm (xuống),ngập dưới nước,chìm,ngập nước

heave up => nâng lên, heave offering => lễ vật giơ lên, heave => nâng, heaume => Mũ trụ, heatstroke => Say nắng,