FAQs About the word hefted

nâng

of Heft

nhấc,giương lên,tăng cường,hove,tăng lên,Cao,leo núi,nâng lên (lên),nhặt lên,nuôi nấng

rơi,giảm,chán nản,chìm (xuống),ngập dưới nước,chìm,ngập nước

hefte => tập sách, heft up => Nâng lên, heft => trọng lượng, hefa => hefa, heer => heer,