FAQs About the word lowered

giảm

below the surround or below the normal positionof Lower, of Lower

cong,xuống,xuống,buồn nản

Cao,nâng,tăng lên,tăng lên,Nâng cao

lowerclassman => Học sinh lớp dưới, lower-class => giai cấp dưới, lower-case letter => Chữ thường, lowercase => chữ thường, lower tunguska => Tunguska Hạ,