Vietnamese Meaning of lowered
giảm
Other Vietnamese words related to giảm
Nearest Words of lowered
- lowerclassman => Học sinh lớp dưới
- lower-class => giai cấp dưới
- lower-case letter => Chữ thường
- lowercase => chữ thường
- lower tunguska => Tunguska Hạ
- lower status => thấp hơn
- lower saxony => Niedersachsen
- lower respiratory tract smear => Phiến đồ đường thở dưới
- lower respiratory tract => Đường hô hấp dưới
- lower respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
Definitions and Meaning of lowered in English
lowered (a)
below the surround or below the normal position
lowered (imp. & p. p.)
of Lower
of Lower
FAQs About the word lowered
giảm
below the surround or below the normal positionof Lower, of Lower
cong,xuống,xuống,buồn nản
Cao,nâng,tăng lên,tăng lên,Nâng cao
lowerclassman => Học sinh lớp dưới, lower-class => giai cấp dưới, lower-case letter => Chữ thường, lowercase => chữ thường, lower tunguska => Tunguska Hạ,