Vietnamese Meaning of lowermost
thấp nhất
Other Vietnamese words related to thấp nhất
Nearest Words of lowermost
Definitions and Meaning of lowermost in English
lowermost (s)
farthest down
lowermost (superl.)
Lowest.
FAQs About the word lowermost
thấp nhất
farthest downLowest.
Đáy,thấp nhất,Thấp,Thấp hơn,thấp nhất,đáy vực sâu,thấp nhất,dưới,chất lượng thấp,thấp
cao hơn,cao nhất,cao quý nhất,trên cùng,trên cùng,trên,cao nhất,nâng,cao hơn,lớn nhất
lower-middle-class => Tầng lớp trung lưu hạ, loweringly => nản lòng, lowering => hạ, lowered => giảm, lowerclassman => Học sinh lớp dưới,