Vietnamese Meaning of rock bottom
đáy vực sâu
Other Vietnamese words related to đáy vực sâu
Nearest Words of rock bottom
Definitions and Meaning of rock bottom in English
rock bottom (n)
the absolute bottom
rock bottom (s)
well below normal (especially in price)
FAQs About the word rock bottom
đáy vực sâu
the absolute bottom, well below normal (especially in price)
Đáy,Thấp,Thấp hơn,thấp nhất,thấp nhất,khiêm tốn,thấp nhất,thấp nhất,dưới,chất lượng thấp
cao hơn,cao nhất,cao quý nhất,trên cùng,trên cùng,trên,cao nhất,nâng,cao hơn,lớn nhất
rock bit => mũi khoan đá, rock beauty => Vẻ đẹp của đá, rock bass => Đàn ghi-ta bass, rock barnacle => cù kỳ đá, rock band => Ban nhạc rock,